Những từ miêu tả tính cách

  -  



Bạn đang xem: Những từ miêu tả tính cách

*



Xem thêm: Cách Làm Bánh Flan Trà Xanh Ngon Thơm Ngon Mà Vô Cùng Đơn Giản

Tổng hợp 69 tính từ miêu tả tính cách bằng tiếng Anh giúp các bạn dễ dàng trong việc lựa chọn từ vựng khi sử dụng để học tập cũng như giao tiếp thật hiệu quả. Nào cùng bắt đầu nhé! 

*
Miêu tả tính cách bằng tiếng Anh


Xem thêm: Game Bắn Máy Bay Hay Nhất - Top 10 Game Bắn Máy Bay Dành Cho Mobile Hay Nhất

1. Từ vựng miêu tả tính cách tích cực trong tiếng Anh

*
Tính từ mô tả tính cách bằng tiếng Anh
Brave: Can đảmCareful: Cẩn thậnCheerful: Vui vẻEasy-going: Dễ tínhExciting: Thú vịFriendly: Thân thiệnFunny: Vui vẻGenerous: Hào phóngHard-working: Chăm chỉKind: Tốt bụngOutgoing: Cởi mởPolite: Lịch sựQuiet: Ít nóiSmart = intelligent: Thông minhSociable: Hòa đồngSoft: Dịu dàngTalented: Tài năng, có tài.Ambitious: Có nhiều tham vọngCautious: Thận trọng.Competitive: Cạnh tranh, đua tranhConfident: Tự tinSerious: Nghiêm túcCreative: Sáng tạoDependable: Đáng tin cậyEnthusiastic: Hăng hái, nhiệt tìnhExtroverted: hướng ngoạiIntroverted: Hướng nộiImaginative: Giàu trí tưởng tượngObservant: Tinh ýOptimistic: Lạc quanRational: Có chừng mực, có lý tríSincere: Thành thậtUnderstanding: Hiểu biết, tinh ý, thấu hiểuWise: Thông thái uyên bácClever: Khéo léoTactful: Lịch thiệpFaithful: Chung thủyGentle: Nhẹ nhàngHumorous: Hài hướcHonest: Trung thựcLoyal: Trung thànhPatient: Kiên nhẫnOpen-minded: Khoáng đạt, cởi mởTalkative: Nói nhiều

Tiếng anh không còn khó nhằn cùng với trung tâm tiếng anh webcasinovn.com. tính từ tiếng anh về tính cách

2. Từ vựng miêu tả tính cách tiêu cực trong tiếng Anh

*
Miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh
Bad-tempered: Nóng tínhBoring: Buồn chán, nhàm chánCareless: Bất cẩn, cẩu thảCrazy: Điên khùngImpolite: Bất lịch sự.Lazy: Lười biếngMean: Keo kiệt.Shy: Nhút nhátStupid: Ngu ngốcAggressive: Hung hăng, hiếu thắngPessimistic: Bi quanReckless: Liều lĩnhStrict: Nghiêm khắcStubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule: bướng bỉnh như con la)Selfish: Ích kỷHot-tempered: Nóng tínhCold: Lạnh lùngMad: điên, khùngUnkind: Xấu bụng, không tốtUnpleasant: Khó chịuCruel: Độc ácGruff: Thô lỗ, cục cằnInsolent: Láo xượcHaughty: Kiêu căngBoastful: Khoe khoang

Ngoài ra còn rất nhiều tính từ miêu tả tính cách bằng tiếng Anh, mô phỏng cá tính và đặc điểm về ngoại hình của người được miêu tả bằng tiếng Anh. Bạn có thể học cách sử dụng kết hợp các từ vựng này để làm cho phần nói hay phần viết của bạn nghe tự nhiên và hay hơn nhé! Chúc các bạn học tốt!