Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kv

  -  

Bảng Giá: Cáp Nhôm Trung Thế 24kV CADIVI 

Cập nhật bảng giá cáp nhôm trung thế 24kV CADIVI mới ban hành 3/2021: đủ loại, đủ tiết diện, quy cách đáp ứng yêu cầu khách hàng.

Bạn đang xem: Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kv

*
" width="600" height="400" srcset="https://webcasinovn.com/day-nhom-loi-thep-boc-cach-dien-24kv/imager_1_2995_700.jpg 600w, https://webcasinovn.com/wp-content/uploads/2021/02/cadivi-ban-hanh-3-2021-cap-nhom-trung-the-300x200.jpg 300w" sizes="(max-width: 600px) 100vw, 600px" />

Thay vì tra cứu bảng giá cáp Cadivi tổng hợp hàng ngàn sản phẩm, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí – báo giá nhanh – áp dụng mức chiết khấu tốt hơn:

vndaiphong.com

Miễn phí giao hàng nhanh khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.

Catalogue Mới Nhất: Cáp Nhôm Bọc Trung Thế CADIVI – 24kV

Dòng sản phẩm cáp điện lực trung thế ruột nhôm mang thương hiệu CADIVI được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống truyền tải và phân phối điện trên không, mạng lưới điện ngầm.

*

Cấu Trúc Cáp Điện Lực Trung Thế CADIVI Ruột Đồng

*

Hình Ảnh Sản Phẩm Cáp Nhôm Bọc Trung Thế 24kV – Chính Hãng CADIVI

*

Nhà Phân Phối Chính Thức Dây Cáp – Dây Điện Lực Cadivi

Bảng Giá: Cáp Trung Thế CADIVI Ruột Nhôm

Giá bán các loại cáp ngầm, cáp trung thế treo CADIVI – 24kV mới nhất 2021 sẽ thay thế cho bảng giá cáp trung thế CADIVI 2017, 2018, 2019, 2020 và mọi quyết định liên quan trước đây.

Đơn giá: Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V – 24kVĐơn vị tính: đồng/mét
STTTên Sản PhẩmĐơn giá chưa VAT Thanh toánThương Hiệu
1AX1V-25 – 12,7/22(24)kV39.60043.560CADIVI
2AX1V-35 – 12,7/22(24)kV43.00047.300CADIVI
3AX1V-50 – 12,7/22(24)kV50.70055.770CADIVI
4AX1V-70 – 12,7/22(24)kV60.20066.220CADIVI
5AX1V-95 – 12,7/22(24)kV71.90079.090CADIVI
6AX1V-120 – 12,7/22(24)kV82.60090.860CADIVI
7AX1V-150 – 12,7/22(24)kV94.500103.950CADIVI
8AX1V-185 – 12,7/22(24)kV104.700115.170CADIVI
9AX1V-240 – 12,7/22(24)kV125.600138.160CADIVI
10AX1V-300 – 12,7/22(24)kV148.600163.460CADIVI
11AX1V-400 – 12,7/22(24)kV170.900187.990CADIVI
Báo giá: Cáp nhôm trung thế treo – CADIVI AX1V/WBC – TCVN 5935-2 Đơn vị tính: đồng/mét
STTTên Sản PhẩmĐơn giá chưa VAT Thanh toánThương Hiệu
1AX1V/WBC-25 – 12,7/22(24)kV39.30043.230CADIVI
2AX1V/WBC-35 – 12,7/22(24)kV45.40049.940CADIVI
3AX1V/WBC-50 – 12,7/22(24)kV53.50058.850CADIVI
4AX1V/WBC-70 – 12,7/22(24)kV63.70070.070CADIVI
5AX1V/WBC-95 – 12,7/22(24)kV75.30082.830CADIVI
6AX1V/WBC-120 – 12,7/22(24)kV86.70095.370CADIVI
7AX1V/WBC-150 – 12,7/22(24)kV97.400107.140CADIVI
8AX1V/WBC-185 – 12,7/22(24)kV113.000124.300CADIVI
9AX1V/WBC-240 – 12,7/22(24)kV135.200148.720CADIVI
10AX1V/WBC-300 – 12,7/22(24)kV160.200176.220CADIVI
11AX1V/WBC-400 – 12,7/22(24)kV193.700213.070CADIVI
Cập nhật giá bán: Cáp trung thế – CADIVI AXV/S – TCVN 5935-2/IEC 60502-2Đơn vị tính: đồng/mét
STTTên Sản PhẩmĐơn giá chưa VAT Thanh toánThương Hiệu
1AXV/S-25 – 12,7/22(24)kV75.10082.610CADIVI
2AXV/S-35 – 12,7/22(24)kV81.30089.430CADIVI
3AXV/S-50 – 12,7/22(24)kV90.20099.220CADIVI
4AXV/S-70 – 12,7/22(24)kV101.700111.870CADIVI
5AXV/S-95 – 12,7/22(24)kV115.800127.380CADIVI
6AXV/S-120 – 12,7/22(24)kV127.600140.360CADIVI
7AXV/S-150 – 12,7/22(24)kV143.600157.960CADIVI
8AXV/S-185 – 12,7/22(24)kV159.100175.010CADIVI
9AXV/S-240 – 12,7/22(24)kV182.300200.530CADIVI
10AXV/S-300 – 12,7/22(24)kV209.300230.230CADIVI
11AXV/S-400 – 12,7/22(24)kV244.000268.400CADIVI
Giá cáp nhôm trung thế có màn chắn kim loại – AXV/SE – 24kVĐơn vị tính: đồng/mét
STTTên Sản PhẩmĐơn giá chưa VAT Thanh toánThương Hiệu
1AXV/SE-3×50 – 12,7/22(24)kV303.900334.290CADIVI
2AXV/SE-3×70 – 12,7/22(24)kV346.300380.930CADIVI
3AXV/SE-3×95 – 12,7/22(24)kV392.600431.860CADIVI
4AXV/SE-3×120 – 12,7/22(24)kV433.600476.960CADIVI
5AXV/SE-3×150 – 12,7/22(24)kV491.300540.430CADIVI
6AXV/SE-3×185 – 12,7/22(24)kV547.100601.810CADIVI
7AXV/SE-3×240 – 12,7/22(24)kV624.100686.510CADIVI
8AXV/SE-3×300 – 12,7/22(24)kV711.100782.210CADIVI
9AXV/SE-3×400 – 12,7/22(24)kV828.300911.130CADIVI
Bảng giá: Cáp ngầm trung thế giáp băng nhôm CADIVI – AXV/S/DATAĐơn vị tính: đồng/mét
STTTên Sản PhẩmĐơn giá chưa VAT Thanh toánThương Hiệu
1AXV/S/DATA-50 – 12,7/22(24)kV127.400140.140CADIVI
2AXV/S/DATA-70 – 12,7/22(24)kV141.700155.870CADIVI
3AXV/S/DATA-95 – 12,7/22(24)kV157.800173.580CADIVI
4AXV/S/DATA-120 – 12,7/22(24)kV172.100189.310CADIVI
5AXV/S/DATA-150 – 12,7/22(24)kV189.700208.670CADIVI
6AXV/S/DATA-185 – 12,7/22(24)kV208.400229.240CADIVI
7AXV/S/DATA-240 – 12,7/22(24)kV234.500257.950CADIVI
8AXV/S/DATA-300 – 12,7/22(24)kV265.600292.160CADIVI
9AXV/S/DATA-400 – 12,7/22(24)kV305.900336.490CADIVI
Đơn giá: Cáp ngầm trung thế CADIVI – AXV/SE/DSTA – 24kVĐơn vị tính: đồng/mét
STTTên Sản PhẩmĐơn giá chưa VAT Thanh toánThương Hiệu
1AXV/SE/DSTA-3×50 – 12,7/22(24)kV390.900429.990CADIVI
2AXV/SE/DSTA-3×70 – 12,7/22(24)kV434.800478.280CADIVI
3AXV/SE/DSTA-3×95 – 12,7/22(24)kV493.400542.740CADIVI
4AXV/SE/DSTA-3×120 – 12,7/22(24)kV538.400592.240CADIVI
5AXV/SE/DSTA-3×150 – 12,7/22(24)kV617.900679.690CADIVI
6AXV/SE/DSTA-3×185 – 12,7/22(24)kV706.800777.480CADIVI
7AXV/SE/DSTA-3×240 – 12,7/22(24)kV809.100890.010CADIVI
8AXV/SE/DSTA-3×300 – 12,7/22(24)kV902.400992.640CADIVI
9AXV/SE/DSTA-3×400 – 12,7/22(24)kV1.030.7001.133.770CADIVI
Cập nhật đơn giá: Cáp trung thế CADIVI – AXV/S/AWA – 24kVĐơn vị tính: đồng/mét
STTTên Sản PhẩmĐơn giá chưa VAT Thanh toánThương Hiệu
1AXV/S/AWA-50 – 12,7/22(24)kV136.100149.710CADIVI
2AXV/S/AWA-70 – 12,7/22(24)kV155.800171.380CADIVI
3AXV/S/AWA-95 – 12,7/22(24)kV172.200189.420CADIVI
4AXV/S/AWA-120 – 12,7/22(24)kV186.500205.150CADIVI
5AXV/S/AWA-150 – 12,7/22(24)kV209.100230.010CADIVI
6AXV/S/AWA-185 – 12,7/22(24)kV223.700246.070CADIVI
7AXV/S/AWA-240 – 12,7/22(24)kV253.100278.410CADIVI
8AXV/S/AWA-300 – 12,7/22(24)kV300.500330.550CADIVI
9AXV/S/AWA-400 – 12,7/22(24)kV339.000372.900CADIVI
Báo giá: Cáp trung thế CADIVI giáp sợi kim loại bảo vệ – AXV/SE/SWA – 24kVĐơn vị tính: đồng/mét
STTTên Sản PhẩmĐơn giá chưa VAT Thanh toánThương Hiệu
1AXV/SE/SWA-3×50 – 12,7/22(24)kV468.600515.460CADIVI
2AXV/SE/SWA-3×70 – 12,7/22(24)kV518.600570.460CADIVI
3AXV/SE/SWA-3×95 – 12,7/22(24)kV600.900660.990CADIVI
4AXV/SE/SWA-3×120 – 12,7/22(24)kV674.900742.390CADIVI
5AXV/SE/SWA-3×150 – 12,7/22(24)kV758.300834.130CADIVI
6AXV/SE/SWA-3×185 – 12,7/22(24)kV821.300903.430CADIVI
7AXV/SE/SWA-3×240 – 12,7/22(24)kV926.7001.019.370CADIVI
8AXV/SE/SWA-3×300 – 12,7/22(24)kV1.028.8001.131.680CADIVI
9AXV/SE/SWA-3×400 – 12,7/22(24)kV1.164.3001.280.730CADIVI
Cập nhật giá: Dây nhôm lõi thép CADIVI – AsXV – 24kVĐơn vị tính: đồng/mét
STTTên Sản PhẩmĐơn giá chưa VAT Thanh toánThương Hiệu
1AsXV-25/4,2 – 12/20(24)kV37.30041.030CADIVI
2AsXV-35/6,2 – 12/20(24)kV45.00049.500CADIVI
3AsXV-50/8 – 12/20(24)kV51.20056.320CADIVI
4AsXV-70/11 – 12/20(24)kV58.60064.460CADIVI
5AsXV-95/16 – 12/20(24)kV72.60079.860CADIVI
6AsXV-120/19 – 12/20(24)kV85.90094.490CADIVI
7AsXV-150/19 – 12/20(24)kV95.600105.160CADIVI
8AsXV-185/24 – 12/20(24)kV111.400122.540CADIVI
9AsXV-185/29 – 12/20(24)kV111.300122.430CADIVI
10AsXV-240/32 – 12/20(24)kV134.800148.280CADIVI
11AsXV-300/39 – 12/20(24)kV159.000174.900CADIVI

*Giá bán sản phẩm dây cáp điện CADIVI chính hãng áp dụng cho Đại Lý Cấp 1 – Tổng Phân Phối Dây Cáp Điện CADIVI.

*Ngoài những quy cách trên, chúng tôi có thể hỗ trợ cung cấp các sản phẩm dây cáp điện có kết cấu khác, tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.

Tìm hiểu thêm bảng giá CADIVI cập nhật mới nhất 2021 cho dòng sản phẩm cáp điện lực, cáp điện lực trung thế, Cáp Đồng, dây điện dân dụng, cáp chống cháy, cáp điện lực hạ thế, cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp vặn xoắn, cáp chậm cháy, cáp chuyên dụng, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp DC Solar H1Z2Z2-K, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,… 

Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Đại Phong

Đại Phong không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

Xem thêm: Cách Đổi Mật Khẩu Wifi Vnpt Tp Link Vnpt, Thay Pass, Cách Đổi Mật Khẩu Wifi Viettel, Tp

– Tư vấn nhiệt tình.

– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.

– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.

– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.

– Bảo hành sản phẩm 100%.

Đại Phong mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

Xem thêm: Cách Làm Gạo Lứt Rang Ăn Liền Thơm Ngon, Cách Làm Gạo Lứt Rang Ăn Liền

Đại Phong hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:

Đại Phong tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.